• Buồng kiểm tra nhiệt độ và độ ẩm đáp ứng với nhiều kích cỡ khác nhau để phù hợp với nhu cầu, ứng dụng của khách hàng. Thiết bị thường được sử dụng để kiểm tra trạng thái ổn định, kiểm tra chu kỳ nhiệt độ và kiểm tra tuổi thọ sản phẩm (accelerated stress testing).
• Có nhiều sự lựa chọn về kích thước làm việc, từ hơn 300 lít đến trên 1400 lít.
• Lựa chọn xuất xứ Châu Á và G7/Châu Âu
Thông số kỹ thuật
Model | DM340 | DM600 | DM1200 | DM1600 |
Thể tích làm việc (lít) | 337 | 553 | 1076 | 1439 |
Kích thước trong (WxDxH) mm | 601x810x694 | 850x730x892 | 1000x1130x953 | 1000x1510x953 |
Kích thước ngoài (WxDxH) mm | 875x1786x1765 | 1124x1768x2049 | 1278x2222x2111 | 1278x2600x2111 |
Dải nhiệt độ (0C) | ||||
Cơ bản | -40 đến +180 | -40 đến +180 | -40 đến +180 | -40 đến +180 |
C model | -75 đến +180 | -40 đến +180 | -40 đến +180 | -40 đến +180 |
Dao động nhiệt độ (K) | ± (0.1 ÷ 0.3) | |||
Tốc độ làm nóng | ||||
Cơ bản (-40 đến +1800C) | 4.5K/phút | 4.5K/phút | 3.5K/phút | 3.5K/phút |
C model (-70 đến +1800C) | 4.5K/phút | 4.5K/phút | 3.5K/phút | 3.5K/phút |
Tốc độ làm lạnh | ||||
Cơ bản (+1800C/-40) | 3K/phút | 4.5K/phút | 3.3K/phút | 2.7K/phút |
C model (+1800C /-70) | 2.3K/phút | 4K/phút | 2.3K/phút | 2K/phút |
Dải độ ẩm (%) | 10 – 98 | |||
Độ dao động (%) | ± (1 ÷ 3) | |||
Mức tải nhiệt lớn nhất, W | ||||
Cơ bản / C model (T = 250C) | 2300/1500 | 4500/3000 | 4500/3000 | 4500/3000 |
Công suất định mức, kW | ||||
Cơ bản / C model | 7/8 | 10.5/13 | 13/15 | 13/15 |
Khối lượng (kg) | ||||
Cơ bản / C model | 655/720 | 875/990 | 1070/1170 | 1200/1300 |
Nguồn cấp, VAC | 400V ± 10%/50Hz/3 + N + G |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.