Dùng để kiểm tra sự thay đổi đội ngột của các thiết bị đang ở trạng thái nóng sang lạnh và trạng thái lạnh sang nóng để kiểm tra sự biến đổi vật lý như cong vênh, biến dạng, thay đổi ứng suất lực. Thích hợp cho các phòng thí nghiệm kiểm soát chất lượng hoặc trong các nhà máy sản xuất điện tử và ngành công nghiệp khác.
- Buồng thử nghiệm sốc nhiệt dòng “spinner” gồm có buồng nóng ở trên và buồng lạnh bên dưới, mẫu thử di chuyển dùng khay thử.
- Dòng thiết bị này được đặt tên là “Spinner” thể hiện cơ chế khay thử sẽ di chuyển từ buồng này sang buồng kia và thực hiện bằng cơ cấu bánh răng, trục vít đảm bảo tốc độ truyền nhanh và giảm rung động đáng kể.
Air – – – Air: Thử nghiệm trong môi trường không khí
- Với loại này, không khí sẽ được gia nhiệt nóng lên hoặc làm lạnh trực tiếp ở bên trong buồng đặt mẫu (Loại tủ 1 buồng và 2 buồng) hoặc không khí lạnh và không khí nóng sẽ được thổi bằng quạt từ một vùng khác vào trong buồng đặt mẫu (Loại tủ 3 buồng).
- Dòng Air – – – Air: Đáp ứng các tiêu chuẩn
MIL-STD-883H, method 1010.8, test A, B, C, D, F
MIL-STD-810G, method 503.5, procedures I-B, I-C, I-D
IEC 60068-2-14 test N
- Cấu trúc bên ngoài bằng thép carbon sơn màu xám RAL7035; nội thất và khay thử bằng thép không gỉ AISI 304
- Cửa được thiết kế với các cơ cấu an tòan khi vận hành
Thông số kỹ thuật
Dòng truyền thống với mẫu thử di chuyển cùng khay thử
Model | CST320 2T | CST500 2T | CST1000 2T |
Kiểu buồng | Kiểu dọc | Kiểu ngang | |
Dung tích khay thử, lít | 320 | 500 | 1000 |
Dải nhiệt độ | -55/+1250C | ||
Kích thước trong (WxDxH), mm | 70x700x650 | 630x900x900 | 730x100x1400 |
Kích thước ngoài (WxDxH), mm | 1530x2900x2400 | 3830x2060x2640 | 4490x2360x2650 |
Tải trọng lớn nhất, kg | 15 | 25 | 50 |
Khối lượng, kg | 1600 | 3500 | 4500 |
Công suất định mức, kW | 29.1 | 48 | 91.2 |
Nguồn cấp | 400V ± 10%/50Hz/3ph + N + G |
Dòng thiết bị với mẫu thử cố định
Model | CST130 S | CST320 S |
Thể tích buồng, lít | 130 | 320 |
Dải nhiệt độ | -800C/+2200C | |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.50C | |
Tốc độ gia nhiệt từ -550C đến 1250C | 400C/phút | |
Tốc độ làm lạnh từ 1250C đến -550C | 200C/phút | |
Kích thước khay (WxDxH), mm | 580x510x420 mm | 700x700x650mm |
Kích thước ngoài (WxDxH), mm | 1400x1780x1950 mm | 2740x1700x2450 mm |
Tải trọng lớn nhất, kg | 30 | 50 |
Khối lượng | 1300 kg | 2400 kg |
Công suất định mức, kW | 19.8 | 39 |
Nguồn cấp | 400V ± 10%/50Hz/3ph + N + G |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.