Máy Đo Điện Trở Đất 3 Dây SEW 4120ER
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
- Dùng đo điện trở đất và điện áp đất..
- Chức năng lưu trữ dữ liệu.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phạm vi đo | Đo điện trở đất: 0-20Ω / 0-200Ω / 0-2000Ω Đo điện áp đất: 0-200 VAC(40-500Hz) |
Độ chính xác | Đo điện trở đất: ±(2%rdg+2dgt) at 200/2000Ω ±(2%rdg+0.1Ω) at 20Ω Đo điện áp đất:±(1%rdg+2dgt) |
Độ phân giải | 0-20Ω : 0.01Ω 0-200Ω : 0.1Ω 0-2000Ω : 1Ω |
Hệ thống đo lường
|
Điện trở đất theo hằng số
biến tần dòng điện 820Hz. 2mA |
Hiển thị | 3½ digital (2000 counts) |
Hiển thị pin yếu | “ “ Kí hiệu sẽ xuất hiện trên màn hình” |
Hiển thị lưu giữ dữ liệu | “ “Kí hiệu xuất hiện trên màn hình” |
Dấu hiệu vượt quá giới hạn | “1”(MSD) |
Kích thước (LxWxD) | 250 × 190 × 110 mm |
Trọng lượng | ~ 1500g |
Nguồn cấp | 1.5V (AA) × 8 |
Phạm vi đo: Đo điện trở đất: 0-20Ω / 0-200Ω / 0-2000Ω; Đo điện áp đất: 0-200 VAC(40-500Hz)
- Độ chính xác:
- Đo điện trở đất: ±(2%rdg+2dgt) at 200/2000Ω; ±(2%rdg+0.1Ω) at 20Ω
- Đo điện áp đất:±(1%rdg+2dgt)
- Độ phân giải: 0-20Ω : 0.01Ω; 0-200Ω : 0.1Ω; 0-2000Ω : 1Ω
- Hệ thống đo lường: Điện trở đất theo hằng số biến tần dòng điện 820Hz. 2mA
- Hiển thị: 3½ digital (2000 counts)
- Dấu hiệu vượt quá giới hạn: “1”(MSD)
- Kích thước (LxWxD): 250 × 190 × 110 mm
- Trọng lượng: ~ 1500g
- Nguồn cấp: 1.5V (AA) × 8
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.