• Phục vụ tất cả các yêu cầu đo tần số tín hiệu
• Cung cấp khả năng phân giải lên đến 12 chữ số/s
• Số kênh: 1 – 3 kênh
• Độ phân giải: từ 10 đến 12 số
• Khoảng thời gian đo 20 tới 100 ps
• Tham số đo: Frequency/Period, Time, Phase, Volt, Duty Cycle, Pulse, Rise Time
• Hỗ trợ với các ứng dụng thứ ba: LabVIEW
• Ứng dụng: Kiểm tra, sản xuất, công nghiệp, quân sự, R&D…
Thông số kỹ thuật
Model | Dải đo | Phân giải TS | Phân giải thời gian | Độ lão hóa | Đầu vào max | Độ nhạy |
FCA3100 | 0.001 Hz – 300MHz | 12 digit/s | 50 ps | <5×10-6/năm | 12Vrms/+27 dBm (50 Ω)
350V (1MΩ) |
25 mVRMS (200-400 MHz) |
FCA3103 | 100MHz – 3 GHz | |||||
FCA3120 | 250MHz – 20 GHz | |||||
53210A
53220A 53230A |
DC – 350 MHz
100 MHz – 6 GHz (opt) 300 MHz – 15 GHz (opt) |
12 digit/s | 20 ps | 10-10 | 1 W (50 Ω)
10 Vpk (1MΩ;>100kHz) +27 dBm (opt) |
40 mVpk (>100MHz)
-27 dBm (w.opt) |
1105 | 1MHz – 400MHz
up – 6 GHz (opt) |
12 digit/s | 40 ps | ± 8×10-8 | 12 Vrms | 15mV |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.