• Là công cụ phân tích tín hiệu trong miền thời gian cho phép có thể đo và quan sát được nhiều thông tin về tín hiệu điện
• Cung cấp gồm nhiều dòng máy hiện sóng như DSO (lưu trữ số), DPO (lân quang số), MDO (hỗn hợp miền), MSO (hỗn hợp tín hiệu)
• Tốc độ lấy mẫu: 1 – 5 GSa/s
• ADC: 8 – 12 bit
• Băng thông: 50MHz – 1.5 GHz (tùy theo nhu cầu)
• Có lựa chọn đầu đo dòng: 30A (AC/DC) – 600A (AC)
Ứng dụng: Rất thông dụng và không thể thiếu cho hoạt động thiết kế, xác minh và gỡ rối…Sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như R&D, sản xuất, sửa chữa điện tử, au-mobile, audio…
Lựa chọn máy hiện sóng cho bạn
Step 1: Băng thông
Băng thông được định nghĩa là tần số mà tại đó biên độ của tín hiệu quan sát giảm xuống -3 dB (hoặc giảm xuống 70,7% giá trị thực của nó) khi chúng ta tăng tần số tín hiệu thử nghiệm như được vẽ trên đường cong đặc tính tần số biên độ
Quy tắc: Băng thông > 5x (tần số cao nhất)
Step 2: Số kênh đầu vào
- Số kênh analog: Từ 2 – 4 kênh
- Số kênh digital: 8 – 16 kênh
Step 3: Tốc độ lấy mẫu
Tốc độ lấy mẫu càng nhanh, độ phân giải càng lớn
và chi tiết về dạng sóng được hiển thị, và càng ít có khả năng thông tin quan trọng sẽ bị mất
Quy tắc: Sample Rate > 5x (Thành phần có tần số cao nhất)
Step 4: Record Length
Chiều dài bản ghi lớn máy hiện sóng sẽ cho độ phân giải hiển thị cao
Quy tắc: Captured Time = (Record Length) / (Sample Rate)
Step 5: Rise time
Là thời gian để mức tín hiệu tăng từ 10 % đến 90%
Quy tắc: Rise time ≤ (Rise time của tín hiệu)/5
Step 5: Độ phân giải
Độ phân giải càng cao thì độ chi tiết của tín hiệu càng tốt
Step 6: Đầu đo
Đầu đo cần phải phối hợp tốt với máy hiện sóng và không làm quá tải cho thiết bị kiểm tra (DUT). Trở kháng đầu đo có thể chấp nhận ở 10MΩ hoặc tốt hơn. Chọn dung kháng < 10 pF. Khi phối hợp với đầu vào máy hiện sóng sẽ tạo thành mạch chia 10:1
Thông số kỹ thuật
1000 X-Series | EDUX1052A/EDUX1052G | DSOX1202A/DSOX1202G | DSOX1204A/DSOX1204G | |||
Băng thông (-3dB) | 50 MHz | 70 MHz | 70 MHz | |||
100 MHz (option) | 100 MHz (option) | |||||
200 MHz (option) | 200 MHz (option) | |||||
Rise time (10 – 90%) | ≤ 7 ns | ≤ 5 ns (70 MHz) | ≤ 5 ns (70 MHz) | |||
≤ 3.5 ns (100 MHz option) | ≤ 3.5 ns (100 MHz option) | |||||
≤ 1.7 ns (200 MHz option) | ≤ 1.7 ns (200 MHz option) | |||||
Số kênh vào | 2 | 2 | 4 | |||
Tốc độ lấy mẫu max | 1 GSa/s | 2 GSa/s | 2 GSa/s | |||
Độ dài bộ nhớ | 200 k points | 2 M points | 2 M points | |||
Tốc độ update | ≥ 100 k wfms/s | ≥ 200k wfms/s | ≥ 200k wfms/s | |||
Thông số trục tung (Vertical) | ||||||
Input coupling | DC, AC (10 Hz tần số cu-ff) | |||||
Trở kháng vào | 1 MΩ ± 2%, 16 pF ±3 pF | |||||
Độ nhạy đầu vào | 500 μV/div – 10 V/div | |||||
Đầu đo tiêu chuẩn | 1/10; N2142A (75 MhZ); N2140A (200 MHz); N2140A (200 MHz) | |||||
Bộ chia đầu đo | 0.1X – 10X | |||||
Độ phân giải | 8 bit | |||||
Điện áp vào max | 150 Vrms, 200 Vpk | |||||
Thông số trục hoành (Horizontal) | ||||||
Time base | 5 ns/div – 50 s/div | |||||
Độ phân giải | 2.5 ps | |||||
Độ chính xác time base | 50 ppm ± 5 ppm/năm | |||||
Trigger | ||||||
Nguồn trigger | Từ kênh vào, Line, External, WaveGen, WaveGen modulation FM/FSK | |||||
Chế độ trigger | Normal; Au-; Single; Force | |||||
Dải trigger hold-off | 60 ns – 10 s | |||||
Dải mức Trigger | EDUX1052A/EDUX1052G | DSOX1202A/DSOX1202G
DSOX1204A/DSOX1204G |
||||
Trigger trong | ± 6 div từ giữa màn hình | ± 6 div từ giữa màn hình | ||||
Trigger ngoài | ± 8 V | ± 1.6 V or ± 8 V có thể lựa chọn | ||||
Đo Sóng | ||||||
Sử dụng con trỏ | Con trỏ đơn, con trỏ kép, đơn vị: giây (s); Hz (1/s); pha (độ) | |||||
Đo tự động | Lựa chọn 4 cách đo: Đo biên độ, đo Timing, đo đếm, Snapshot | |||||
Tính -án sóng | Cộng, trừ, nhân, chia, FFT, lọc thông thấp | |||||
Digital voltmeter | DC, AC-rms, DC-rms; độ phân giải: 3 chữ số; tốc độ đo: 100 lần/s | |||||
Đo tần số | Tần số; độ phân giải: 5 chữ số; tốc độ đo: 100 lần/s | |||||
Chức năng phát hàm | EDUX1052G/ DSOX1202G/ DSOX1204G | |||||
Cổng ra | BNC trước máy | |||||
Dạng sóng | Sine: 0.1Hz – 20 MHz; Square/Pulse: 0.1 Hz – 10 MHz; Ramp: 0.1 Hz – 200 kHz; Noise: Bandwidth: 20 MHz | |||||
Phân tích giao thức nối tiếp | EDUX1052A/EDUX1052G | DSOX1202A/DSOX1202G
DSOX1204A/DSOX1204G |
||||
I2C, UART | I2C, UART, SPI, CAN/LIN | |||||
Thông số chung | ||||||
Kết nối | 2x USB 2.0 hi-speed (trước và sau máy); 1x Ethernet 1Gb/s | |||||
Màn hình | 7 inch TFT LCD, màu | |||||
Nguồn cấp | 100 – 240 V, 50/60 Hz, công suất tiêu thụ max: 50 W | |||||
Kích thước (W x H x D) | 314 mm x 165 mm x 130 mm | |||||
Khối lượng | 3.23 kg | |||||
3000T X-Series | 3012T/3014T | 3022T/3024T | 3032T/3034T | 3052T/3054T | 3102T/3104T | ||||
Băng thông (-3dB) | 100 MHz | 200 MHz | 350 MHz | 500 MHz | 1 GHz | ||||
Rise time | ≤ 3.5 ns | ≤ 1.75 ns | ≤ 1 ns | ≤ 700 ps | ≤ 700 ps | ||||
Số kênh vào | |||||||||
DSOX | 2/4 | 2/4 | 2/4 | 2/4 | 2/4 | ||||
MSOX | 2 + 16/4 + 16 | 2 + 16/4 + 16 | 2 + 16/4 + 16 | 2 + 16/4 + 16 | 2 + 16/4 + 16 | ||||
Tốc độ lấy mẫu max | 5 GSa/s nửa số kênh, 2.5 GSa/s tất cả các kênh | ||||||||
Độ dài bộ nhớ | 4 Mpts nửa số kênh, 2 Mpts tất cả các kênh | ||||||||
Tốc độ update | ≥ 1.000.000 wfms/s | ||||||||
Thông số trục tung (Vertical) kênh analog | |||||||||
Input coupling | AC, DC | ||||||||
Trở kháng vào | 1 MΩ ± 1% (14 pF), 50 Ω ± 1.5% (có thể lựa chọn) | ||||||||
Độ nhạy đầu vào | 100 MHz ~ 500 MHz models: 1 mV/div – 5 V/div 2 (1 MΩ and 50 Ω) | ||||||||
1 GHz models: 1 mV/div – 5 V/div 2 (1 MΩ), 1 mV/div – 1 V/div (50 Ω) | |||||||||
Độ phân giải dọc | 8 bit | ||||||||
Điện áp vào max | 135 Vrms; 190 Vpk | ||||||||
Thông số trục tung (Vertical) kênh số | |||||||||
Số kênh số | 16 digital (D0 – D15. pod 1: D7 ~ D0, Pod 2: D15 ~ D8) | ||||||||
Ngưỡng lựa chọn | TTL (+1.4 V), 5 V CMOS (+2.5 V), ECL (–1.3 V), user defined (± 8.0 V in 10 mV steps) | ||||||||
Điện áp vào max | ± 40 V peak CAT I | ||||||||
Trở kháng vào | 100 kΩ ± 2% at probe tip | ||||||||
Dung kháng vào | 8 pF | ||||||||
Độ phân giải | 1 bit | ||||||||
Thông số trục hoành (Horizontal) kênh analog | |||||||||
Dải time base | 5 ns – 50 s/div | 2 ns – 50 s/div | 2 ns – 50 s/div | 1 ns – 50 s/div | 0.5 ns-50s/div | ||||
Độ CX time base | ± 1.6 ppm + aging fac-r (1st year: ± 0.5 ppm) | ||||||||
Thông số trục hoành (Horizontal) kênh số | |||||||||
Độ rộng xung min | 5 ns | ||||||||
Lấy mẫu kênh số | 1.25 GSa/s | ||||||||
Bộ nhớ kênh số | 2 Mpts | ||||||||
HT thu dữ liệu | Normal; Peak detect; Trung bình; phân giải cao; Segmented; Digitizer | ||||||||
Nguồn trigger | Kênh analog, kênh số, line, External, WaveGen | ||||||||
Chế độ trigger | Normal; Au-; Single; Force | ||||||||
Dải trigger Hold-off | 40 ns – 10 s | ||||||||
Đo sóng | Con trỏ đơn; con trỏ kép; Đo tự động; Snapshot; Vertical; Time; Count; Mixed | ||||||||
Tính -án sóng | 2, hiển thị FFT và một phép tính đồng thời, xếp chồng nhau | ||||||||
Phép tính | Cộng, trừ, nhân, chia, vi phân, tích phân, FFT, logarithm, lọc thông thấp, thông cao
Max hold, min hold |
||||||||
FFT nâng cao | Record size; window type; time gate; waveforms; peak search | ||||||||
Chức năng Search | Edge, pulse width, rise/fall, runt, frequency peak, serial bus 1, serial bus 2 Copy: Copy – trigger, copy from trigger |
||||||||
Màn hình | 8.5 inch cảm ứng điện dung; phân giải 800 x 480 pixel | ||||||||
Phát hàm | Sine (0.1 Hz – 20 MHz); Square wave /pulse (0.1 Hz – 10 MHz); Ramp/triangle (0.1 Hz – 200 kHz); Noise (20MHz bandwidth) | ||||||||
Biên độ: 10 mVpp – 2.5 Vpp in- 50 Ω; cấp chính xác: 2% | |||||||||
Digital voltmeter | ACrms, DC, DCrms; độ phân giải: 3chữ số (ACV/DCV) | ||||||||
Bộ đếm tần | Tất cả các kênh analog; độ phân giải 8 chữ số; tần số max: 1 GHz | ||||||||
Kết nối | USB2.0; LAN | ||||||||
Nguồn cấp | 100 – 240 V, 50/60 Hz, Max 100 W | ||||||||
Khối lượng | 4 kg | ||||||||
Model | RTC1002 | RTB2002
RTB2004 |
RTM3002
RTM3004 |
RTA4004 | ||
Băng thông (-3dB) | 50 MHz
70, 100, 200, 300 MHz (opt) |
70 MHz
100, 200, 300 MHz (opt) |
100 MHz
200, 350, 500, 1000 MHz (opt) |
200 MHz
350, 500, 1000MHz (opt) |
||
Rise time | < 7, 5, 3.5, 1.75, 1.15 ns | < 5, 3.5, 1.75,
1.15 ns |
< 3.5ns, 1.75ns, 1ns, 700ps, 350ps | < 5, 3.5, 1.75, 1.15 ns | ||
Số kênh vào | ||||||
Kênh analog | 2 | 2/4 | 2/4 | 4 | ||
Kênh số | 8, 1 Gsa/s | 16, 2.5 Gsa/s | 16, 5 Gsa/s | 16, 5 Gsa/s | ||
Tốc độ lấy mẫu max | 1 Gsa/s | 1.25 Gsa/s | 2.5 Gsa/s | 2.5 Gsa/s | ||
Độ dài bộ nhớ | 1 Msa/kênh | 10 Msa/kênh | 40 Msa/kênh | 100 Msa/kênh | ||
Tốc độ update | 10k wfms/s | 300k wfms/s | 2 M wfms/s | 2 M wfms/s | ||
Thông số trục tung (Vertical) | ||||||
Input coupling | AC, DC, GND | |||||
Trở kháng vào | 1 MΩ, 14 pF | 1 MΩ, 9 pF | 50 Ω,
1 MΩ,14 pF |
50 Ω,
1 MΩ,14 pF |
||
Độ nhạy đầu vào | 0.001 – 10 V/div | 0.001 – 5 V/div | 0.5 mV – 1 V/div (50 Ω)
0.5 mV – 10 V/div (1 MΩ) |
|||
Độ phân giải | 8 bit | 10 bit | ||||
Điện áp vào max | 5 V (RMS)
max. 200 V (Vp) |
300 V (RMS)
max. 400 V |
5 V (RMS), max. 30 V (Vp) (50 Ω)
300 V (RMS), 400 V (Vp) (1 MΩ) |
|||
Thông số trục hoành (Horizontal) | ||||||
Dải time base | 1 ns – 100 s/div | 1 ns/div, 500 s/div | 0.5 ns/div and 500 s/div (lựa chọn) | |||
Độ CX time base | 50 ppm | 2.5 ppm | 2. 5 ppm | 0.5 ppm | ||
Chế độ thu dữ liệu | Normal; Peak detect; Trung bình; phân giải cao | |||||
Chế độ trigger | Normal; Au-; Single | |||||
Dải trigger Hold-off | 51.2 ns – 13.7 s | |||||
Đo sóng | Con trỏ; Đo tự động; đo nhanh | |||||
Tính toán sóng | 1 | |||||
Phép tính | Cộng, trừ, nhân, chia, vi phân, tích phân, FFT, logarithm, lọc thông thấp, thông cao, max hold, min hold | |||||
Chức năng Search | Edge, pulse width, rise/fall, runt… | |||||
Màn hình | 6.5 inch 640 x 480 pixel | 10.1 inch, 1280x 800 pixel | ||||
Digital voltmeter | DC, AC + DC (RMS), AC (RMS), độ phân giải: 3chữ số | |||||
Bộ đếm tần | Độ phân giải 5 -7 chữ số; tần số 0.03 Hz – băng thông | |||||
Phát hàm | 50 kHz, sine (opt) | 25MHz, sine (opt) | 25MHz, sine (opt) | |||
Kết nối | USB2.0; LAN | |||||
Nguồn cấp | 100 – 240 V, 50/60 Hz | |||||
Khối lượng | 1.7 kg | 2.5 kg | 3.3 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.