• Với máy phân tích phổ, cho phép người dùng có thể khảo sát và phân tích tín hiệu trong miền tần số đáp ứng các yêu cầu đặc biệt và chuyên sâu cao
• Có thể cho hiệu năng xử lý nhiễu pha xuất sắc
• Băng thông phân tích tới 800 MHz,
• Ứng dụng: R&D, Radar, Quân sự, sản xuất…
Thông số kỹ thuật
Model | R&S FSW8 | RSA5103B | N9010B | S1365 |
Dải tần | 2 Hz – 8 GHz | 1 Hz – 3 GHz | 10 Hz – 3.6/7/13.6 GHz | 9 kHz-3.6 GHz |
Băng thông
Real-Time |
up – 800 MHz | up – 165 MHz | N/A | N/A |
Phân giải băng thông (-3 dB) | 1 Hz – 10 MHz | 0.1 Hz – 5 MHz | 1 Hz – 3 MHz | 1 MHz, 3 MHz |
Nhiễu pha | –141 dBc/Hz | –113 dBc/Hz | –147 dBc/Hz | -85 dBc/Hz |
Độ lão hóa | 1 × 10-7/year | 7.5 x 10-8/năm | ± 1×10-6/năm | < 1ppm/năm |
Băng thông video | 1 Hz – 10 MHz | 1 Hz – 10 MHz | 1 Hz – 3 MHz | 10Hz – 3MHz |
Mức nhiễu trung bình (DANL) | –156 dBm/Hz | –165 dBm/Hz | –147 dBm/Hz | 150 dBm |
Màn hình | 12.1 inch | – | 10.6 icnh | 10.4 inch |
Kết nối | N-type, BNC | N-type, BNC | N-type, BNC | N-type, |
Trở kháng | 50 Ω | 50 Ω | 50 Ω | 50 Ω |
Nguồn cấp | 100 – 240 V | 90 – 264V | 220-240V | 220-240V |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.