• Là các nguồn phát tín hiệu đáng tin cậy nhất, nhận được tần số và mức độ chính xác biên độ với các đặc tính chống biến dạng tuyệt vời
• Đáp ứng các yêu cầu trong ngành kĩ thuật điện – điện tử. Đây là thiết bị hỗ trợ hiệu quả cho các kĩ sư, người lắp ráp, sửa chữa, sản xuất các thiết bị điện tử trong việc phát hiện ra các lỗi, chuyển đổi các tín hiệu dạng sóng.
Thông số kỹ thuật
Model | E8257D | N5183B | N5181B | SG380 series | N9310A |
Dải tần số | 250kHz-13GHz (opt.513)
250 kHz-20 GHz (opt.520) |
9 kHz – 13 GHz (opt.513)
9 kHz – 20 GHz (opt.520) |
9 kHz – 3GHz (opt.503)
9 kHz – 6 GHz (opt.506) 9 kHz – 7.2 GHz (opt.506+FRQ) |
DC- 62.5MHz (BNC output)
950 kHz -2.025GHz (SG382) 950 kHz – 4.05GHz (SG384) 950 kHz -6.075GHz/8.1GHz (SG386) |
9 kHz – 3 GHz |
Độ phân giải | 0.001 Hz | 0.001 Hz | 0.001 Hz | 1µHz | 0.1 Hz |
Độ lão hóa | < ±3×10-8/năm | < ±1×10-7/năm | < ±1×10-7/năm | 1×10-11 | < ±1×10-7/năm |
Chuyển mạch | < 9 ms | 600 µs | < 5 ms | < 8 ms | < 10 ms |
Chế độ quét | List, step,ramp | List, step | List, step | List, step | List, step |
Điều chế | AM, FM, điều chế pha, điều chế xung, điều chế scan | AM, FM, điều chế pha, điều chế xung | AM, FM, điều chế pha, điều chế xung | AM, FM, điều chế pha, điều chế xung, sweeps | AM, FM, điều chế pha, điều chế xung |
Công suất ra | –20 dBm –
+ 15dBm –135 dBm – +26 dBm (otp) |
-130 dBm – + 20 dBm | -144 dBm – +19 dBm | –110 dBm – +16.5 dBm | -127 dBm – +13 dBm |
Độ phân giải | 0.01 dB | 0.01 dB | 0.01 dB | 0.01 dB | 0.01 dB |
Nhiễu pha | -126 dBc/Hz | -124 dBc/Hz | –146 dBc/Hz | –102 dBc/Hz | –95 dBc/Hz |
Nhiễu hài | –55 dBc | –55 dBc | < –53 dBc | < –40 dBc | –30 dBc |
Tần số gốc | 10MHz | 10MHz | 10MHz | 10MHz | 10MHz |
Kết nối | N – Type | SMA, N-type | N – Type | BNC. N-Type | BNC |
Nguồn cấp | 220-240V, 50/60Hz | 220-240V, 50/60Hz | 220-240V, 50/60Hz | 90 – 264V
47-63 Hz |
100 – 240V, 50/60Hz |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.