Là các nguồn phát tín hiệu đáng tin cậy nhất, nhận được tần số và mức độ chính xác biên độ với các đặc tính chống biến dạng tuyệt vời
Đáp ứng các yêu cầu trong ngành kĩ thuật điện – điện tử. Đây là thiết bị hỗ trợ hiệu quả cho các kĩ sư, người lắp ráp, sửa chữa, sản xuất các thiết bị điện tử trong việc phát hiện ra các lỗi, chuyển đổi các tín hiệu dạng sóng.
Thông số kỹ thuật
Model | E8267D | N5182B | SMW200A | TSG4106A | SG390 series |
Dải tần số | 250 kHz – 13 GHz (opt. 513)
250 kHz – 20 GHz (opt.520) |
9 kHz – 3GHz (opt.503)
9 kHz – 6GHz (opt.506) |
100 kHz – 3 GHz (opt. B1003)
100 kHz – 6 GHz (opt. B1006) 100 kHz – 20 GHz (opt. B1020) |
DC- 62.5 MHz
(BNC output) 950 kHz – 6.0 GHz (N-type) |
DC – 62.5 MHz
(BNC output) 950 kHz – 2.05 GHz 950 kHz – 4.05 GHz 950 kHz – 6.05 GHz (N-type) |
Độ phân giải | 0.001 Hz | 0.001 Hz | 0.001 Hz | 1 μHz | 1 μHz |
Độ lão hóa | < ±3×10-8/năm | <±1×10-7/năm | < 1×10-7/năm | 1×10-11 | 1×10-11 |
Chuyển mạch | < 9 ms (typ) | <800 µs | < 0.7 ms (typ) | < 8 ms (typ) | < 8 ms (typ) |
Chế độ quét | Step, list, ramp | Step, list | Step, list | Step, list | Step, list |
Điều chế | AM, FM, PM, điều chế xung | AM, FM, PM, điều chế xung | AM, FM, PM, điều chế xung | AM, FM, PM, điều chế xung | AM, FM, PM, điều chế xung |
Công suất ra | –130 dBm – +22dBm (at 20GHz) | –144 dBm –
+21dBm (at 20GHz) |
–120 dBm – +18 dBm | –110 dBm – +16.5 dBm | –110 dBm – +16.5 dBm |
Độ phân giải | 0.01 dB | 0.01 dB | 0.01 dB | 0.01 dB | 0.01 dB |
Nhiễu pha | -143 dBc/Hz | -146 dBc/Hz | –114 dBc/Hz | –120 dBc/Hz | –124 dBc/Hz |
Nhiễu hài | -50 dBc | -35 dBc | < –55 dBc | <–40 dBc | <–25 dBc |
Tần số gốc | 10MHz | 10MHz | 10MHz | 10MHz | 10MHz |
Kết nối | N type | N type | N type | N type, BNC | N type, BNC |
Nguồn cấp | 220-240V, 50/60Hz | 220-240V, 50/60Hz | 100-240V, 50/60Hz | 220-240V, 50/60Hz | 90 – 264 V, 47-63 Hz |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.