MÁY THỬ KÉO NÉN THỦY LỰC Model: DDF344
Mô tả: Là dòng máy thử lực kéo nén vạn năng, lực kéo nén 1000 kN.
Sử dụng phổ biến tại các trung tâm kiểm định đo lường, các trung tâm nghiên cứu khoa học, các trường nghề, các trung tâm dạy nghề và phổ biến nhất là tại các phòng thí nghiệm kiểm định xây dựng las-xd.
Phụ kiện: Thân máy và bộ điều khiển, 01 bộ thớt nén, 03 bộ má kẹp, 01 bộ giá đỡ gối uốn dưới, 01 gá uốn trên, 01 dao uốn D50, tuy ô thủy lực.
Thông số kỹ thuật | Model: DDF344 |
Hiển thị kết quả | Đồng hồ chỉ thị kim |
Khả năng tải lớn nhất | 1000kn (100 tấn) |
Sai số | 0.01 |
Thời gian giữ tải | ≥30s |
Dải đo | 0 – 200kn, 0 – 500kn, 0 – 1000kn |
Khoảng cách tối đa giữa các kẹp | 500mm |
Khoảng cách tối đa giữa tấm nén trên và tấm nén dưới | 600mm |
Khoảng cách giữa hai điểm tựa trong thử uốn | 100 – 420mm |
Đường kính của kẹp cho mẫu tròn | Ø20 – Ø60mm |
Chiều dày tối đa của kẹp mẫu dẹt | 40mm |
Hành trình piston | 200mm |
Tốc độ đi lên của piston khi không tải | 0 – 80mm/ phút |
Công suất motor | 2,1 KW |
Nguồn điện | 3 pha 380V |
Tiếng ồn | ≤75 DB |
Kích thước thân máy | dài 960 x rộng 620 x cao 2150mm |
Kích thước bộ điều khiển | dài 600 x rộng 660 x cao 1780mm |
Trọng lượng thân máy | 2200kg |
Trọng lượng bộ điều khiển | 400kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.