• Máy đo LCR là dụng cụ đo trở kháng. Được tính từ dòng I chảy đến mạch đo và điện áp V trên các đầu cực mạch đo.
• LCR không chỉ đo tỷ lệ của các giá trị RMS dòng điện và điện áp, mà còn cả độ lệch pha giữa các dạng sóng điện áp và dòng điện.
• Độ chính xác đạt: ±0.01%
Thông số kỹ thuật
Model | E4980A | E4980AL-102 | E4980AL-052 | 7600 plus |
Tín hiệu kiểm tra | ||||
Dải tần số | 20 Hz – 2 MHz | 20 Hz – 1 MHz | 20 Hz – 500 kHz | 10 Hz – 2 MHz |
Độ phân giải | 0.01 Hz – 1 kHz | 0.1 Hz | ||
Đầu cực đo | 4 cực | 4 cực | ||
Độ chính xác đo | ±0.01% | ±0.05 % | ||
Mức tín hiệu | ||||
Điện áp tín hiệu test | 0 – 2,0 Vrms | 20 mV – 1.0 V | ||
Độ phân giải | 100 µVrms – 1 mVrms | N/A | ||
Dòng điện tín hiệu test | 0 – 20 mArms | 250 μA – 100 mA | ||
Độ phân giải | 1 µArms – 10 µVrms | 50 μA | ||
Trở kháng ra | 100 Ω | |||
Dải đo | ||||
Cs, Cp | ± 1.000000 aF – 999.9999 EF | 0.01 fF – 9.999 999 F | ||
Ls, Lp | ±1.000000 aH – 999.9999 EH | 0.001 nH – 99.999 99 H | ||
D | ±0.000001 – 9.999999 | 0.000 001 – 99,999 | ||
Q | ±0.01 – 99999.99 | 0.000 001 – 999,999.9 | ||
R, Rs, Rp, X, Z, Rdc | ±1.000000 aΩ – 999.9999 EΩ | 0.0001Ω – 99.999 99 MΩ | ||
G, B, Y | ±1.000000 aS – 999.9999 ES | 0,000.01 μS – 9.999 99 MS | ||
Vdc | ±1.000000 aV – 999.9999 EV | N/A | ||
Idc | ±1.000000 aA – 999.9999 EA | N/A | ||
θr | ±1.000000 arad – 3.141593 rad | N/A | ||
θd | ±0.0001 deg – 180.0000 deg | -180.000 0° – +179.999 9° | ||
Tín hiệu DC bias | 0 V – +2 V | 2 V | ||
Độ chính xác | 0.1 % | N/A | ||
Thông số chung | ||||
Nguồn cấp | 90 – 264 VAC, 47 – 63 Hz | 90 – 250 VAC, 47 – 63 Hz | ||
Cổng giao tiếp | USB, RS-232 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.